VN520


              

掌舵

Phiên âm : zhǎng duò.

Hán Việt : chưởng đà .

Thuần Việt : tay lái; bánh lái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tay lái; bánh lái (tàu, thuyền). 行船時掌握船上的舵.


Xem tất cả...