Phiên âm : zhǎng duò.
Hán Việt : chưởng đà .
Thuần Việt : tay lái; bánh lái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tay lái; bánh lái (tàu, thuyền). 行船時掌握船上的舵.