VN520


              

掌聲雷動

Phiên âm : zhǎng shēng léi dòng.

Hán Việt : chưởng thanh lôi động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眾人一齊鼓掌, 聲音響亮, 像打雷一樣。如:「當打擊手擊出一支漂亮的全壘打, 全場一片掌聲雷動。」


Xem tất cả...