VN520


              

掌心

Phiên âm : zhǎng xīn.

Hán Việt : chưởng tâm .

Thuần Việt : lòng bàn tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng bàn tay. 手心.


Xem tất cả...