Phiên âm : zhǎng shàng xíng diàn nǎo.
Hán Việt : chưởng thượng hình điện não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
造型輕巧, 攜帶方便, 約只有A4紙張三分之一大小的電腦。除了具備一般電腦的功能外, 還可近距離無線傳送資料, 更進一步突破時空限制。輕巧、易攜帶, 可置於手掌上操作的電腦。可視為平板電腦及智慧型手機之前身。