VN520


              

掌上河山

Phiên âm : zhǎng shàng hé shān.

Hán Việt : chưởng thượng hà san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容視野廣闊清晰, 河川山陵有如縮小在手掌之上, 可以看得一清二楚。如:「看這衛星縮影地圖, 小小一張卻是尺寸千里, 掌上河山。」


Xem tất cả...