Phiên âm : zhǎng àn.
Hán Việt : chưởng án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時官衙中掌文案的人。《儒林外史》第七回:「次日清早, 請了吏部掌案的金東崖來商議。」