VN520


              

掌不住

Phiên âm : zhǎng bu zhù.

Hán Việt : chưởng bất trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍不住。《紅樓夢》第四○回:「上上下下都哈哈的大笑起來。史湘雲掌不住, 一口飯都噴了出來。」


Xem tất cả...