Phiên âm : zhǎng pán.
Hán Việt : chưởng bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江湖上指首領。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「且又讓你做個掌盤, 何等快活散誕, 倘若有些氣象時, 據著個山寨, 稱孤道寡, 也繇得你。」