VN520


              

掌櫃

Phiên âm : zhǎng guì.

Hán Việt : chưởng quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古稱總管商店、客棧事務的人。例他在這齣單元劇中, 扮演一個急公好義的藥房掌櫃。
商店、客棧中總管事物的人。《文明小史》第三二回:「掌櫃的道:『不必客氣了, 算是俺請倪二官人的罷。』」

1. chưởng quỹ; chủ hiệu buôn; ông chủ。
舊時稱商店老闆或負責管理商店的人。
2. địa chủ。
舊時佃戶稱地主。
3. chồng。
指丈夫。


Xem tất cả...