Phiên âm : zhǎng guì.
Hán Việt : chưởng quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古稱總管商店、客棧事務的人。例他在這齣單元劇中, 扮演一個急公好義的藥房掌櫃。商店、客棧中總管事物的人。《文明小史》第三二回:「掌櫃的道:『不必客氣了, 算是俺請倪二官人的罷。』」
1. chưởng quỹ; chủ hiệu buôn; ông chủ。舊時稱商店老闆或負責管理商店的人。2. địa chủ。舊時佃戶稱地主。3. chồng。指丈夫。