VN520


              

掌上明珠

Phiên âm : zhǎng shàng míng zhū.

Hán Việt : chưởng thượng minh châu.

Thuần Việt : hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý (ví với con cưng, sau chỉ vật quý.). 比喻極受父母寵愛的兒女, 也比喻為人所珍愛的物品. 也說掌珠、掌上珠、掌中珠.

♦☆Tương tự: chưởng châu 掌珠.


Xem tất cả...