Phiên âm : zhǎng shàng xíng sǎo miáo qì.
Hán Việt : chưởng thượng hình tảo miêu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種可持於掌中, 推於文件上, 而進行圖文讀取的電腦週邊設備。可分黑白、灰階、彩色三種類型, 掃讀速度較桌上型慢。一種可持於掌中, 推於文件上, 而進行圖文讀取的電腦週邊設備。可分黑白、灰階、彩色三種類型, 掃讀速度較桌上型慢。