Phiên âm : sǎo dì chū mén.
Hán Việt : tảo địa xuất môn.
Thuần Việt : đuổi ra khỏi nhà; bị cướp sạch của cải, đuổi ra kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đuổi ra khỏi nhà; bị cướp sạch của cải, đuổi ra khỏi nhà; trắng tay. 剝奪全部財產, 趕出家門.