Phiên âm : sǎo shè.
Hán Việt : tảo xạ.
Thuần Việt : bắn phá; bắn quét .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn phá; bắn quét (bằng súng máy). 用機關槍、沖鋒槍等左右移動連續射擊.