VN520


              

捷黠

Phiên âm : jié xiá.

Hán Việt : tiệp hiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敏捷狡黠。《儀禮.大射》「參見鵠於干」句下漢.鄭玄.注:「正、鵠皆鳥之捷黠者。」


Xem tất cả...