Phiên âm : jié zú xiān dēng.
Hán Việt : TIỆP TÚC TIÊN ĐĂNG.
Thuần Việt : nhanh chân đến trước; nhanh chân đi trước; đến trư.
Đồng nghĩa : 逐兔先得, .
nhanh chân đến trước; nhanh chân đi trước; đến trước thì được miếng ngon; đi trước thì thành công trước. 比喻行動敏捷, 先達到目的.