Phiên âm : jié liè.
Hán Việt : tiệp liệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.參差相接的樣子。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「捷獵鱗集, 支離分赴。」2.高顯的樣子。《文選.左思.吳都賦》:「抗神龍之華殿, 施榮楯而捷獵。」