Phiên âm : jié jī.
Hán Việt : tiệp cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。古代軍中的低級官員。《孤本元明雜劇.鬧銅臺.第三折》:「曾在鄆縣為捷機, 今歸山內度時光。」也稱為「捷譏」、「節級」。