Phiên âm : jié jié.
Hán Việt : tiệp tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容行動敏捷。《詩經.大雅.烝民》:「征夫捷捷, 每懷靡及。」