VN520


              

捷捷

Phiên âm : jié jié.

Hán Việt : tiệp tiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容行動敏捷。《詩經.大雅.烝民》:「征夫捷捷, 每懷靡及。」


Xem tất cả...