VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
捷徑
Phiên âm :
jié jìng.
Hán Việt :
tiệp kính.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
彎路
, .
另尋捷徑.
捷足先登 (jié zú xiān dēng) : nhanh chân đến trước; nhanh chân đi trước; đến trư
捷徑終南 (jié jìng zhōng nán) : tiệp kính chung nam
捷克暨斯洛伐克聯邦共和國 (jié kè jì sī luò fā kè lián bāng gòng hé guó) : tiệp khắc kị tư lạc phạt khắc liên bang cộng hòa q
捷運系統 (jié yùn xì tǒng) : tiệp vận hệ thống
捷才 (jié cái) : tiệp tài
捷譏 (jié jī) : tiệp ki
捷運工程 (jié yùn gōng chéng) : tiệp vận công trình
捷黠 (jié xiá) : tiệp hiệt
捷足先得 (jié zú xiān dé) : tiệp túc tiên đắc
捷運工程局 (jié yùn gōng chéng jú) : tiệp vận công trình cục
捷機 (jié jī) : tiệp cơ
捷說 (jié shuō) : tiệp thuyết
捷報 (jié bào) : tiệp báo
捷径 (jié jìng) : đường tắt; đường ngắn; đường cắt chéo
捷音 (jié yīn) : báo tiệp; tin chiến thắng; tin thắng lợi
捷書 (jié shū) : tiệp thư
Xem tất cả...