VN520


              

换钱

Phiên âm : huàn qián.

Hán Việt : hoán tiền.

Thuần Việt : đổi tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi tiền
把整钱换成零钱或把零钱换成整钱把一种货币换成另一种货币
把东西卖出得到钱
破铜烂铁也可以换钱.
pòtónglàntiě yě kěyǐ huànqián.
đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.


Xem tất cả...