Phiên âm : huàn suàn biǎo.
Hán Việt : hoán toán biểu.
Thuần Việt : bảng chuyển đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng chuyển đổi把一种计量单位换算成同值的其他单位的表