VN520


              

换洗

Phiên âm : huàn xǐ.

Hán Việt : hoán tẩy.

Thuần Việt : thay và giặt sạch; thay đi giặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay và giặt sạch; thay đi giặt (quần áo, ra giường)
更换并洗涤(衣服床单等)
yīfú yàoqín huànxǐ
quần áo cần phải thay và giặt sạch.
这次出门,就带了几件换洗的衣服.
zhècì chūmén,jìu dài le jījiàn huànxǐ de yīfú.
lần đi này, mang theo mấy bộ qu


Xem tất cả...