VN520


              

换帖

Phiên âm : huàn tiě.

Hán Việt : hoán thiếp.

Thuần Việt : đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi danh thiếp; trao đổi danh thiếp; kết nghĩa (thời xưa khi kết nghĩa anh em, hai bên trao đổi thiếp, trên thiếp đó viết tên họ, tuổi tác, quê quán, gia thế...)
旧时朋友结拜为异姓兄弟时,交换写着姓名年龄籍贯家世的帖儿
huàntiē dìxiōng
anh em kế


Xem tất cả...