VN520


              

换季

Phiên âm : huàn jì.

Hán Việt : hoán quý.

Thuần Việt : ăn mặc theo mùa; đổi theo mùa; theo mùa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn mặc theo mùa; đổi theo mùa; theo mùa
(衣着)随着季节而更换
yǎnkàn jìu rè le,huànjì yīfú yào zhǔnbèi hǎo.
trời sắp nóng rồi, chuẩn bị quần áo theo mùa đi.


Xem tất cả...