Phiên âm : huàn jì.
Hán Việt : hoán quý.
Thuần Việt : ăn mặc theo mùa; đổi theo mùa; theo mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn mặc theo mùa; đổi theo mùa; theo mùa(衣着)随着季节而更换yǎnkàn jìu rè le,huànjì yīfú yào zhǔnbèi hǎo.trời sắp nóng rồi, chuẩn bị quần áo theo mùa đi.