VN520


              

换喻

Phiên âm : huàn yù.

Hán Việt : hoán dụ.

Thuần Việt : hoán dụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoán dụ
一种修辞手段,用一个事物的名称去指与它有关联的另一个事物


Xem tất cả...