VN520


              

换取

Phiên âm : huàn qǔ.

Hán Việt : hoán thủ.

Thuần Việt : đổi lấy; đổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đổi lấy; đổi
用交换的方法取得
yòng gōngyèpǐn huànqǔ nóngchǎnpǐn.
dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.


Xem tất cả...