Phiên âm : huàn qǔ.
Hán Việt : hoán thủ.
Thuần Việt : đổi lấy; đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi lấy; đổi用交换的方法取得yòng gōngyèpǐn huànqǔ nóngchǎnpǐn.dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.