Phiên âm : bǔ tóu.
Hán Việt : bộ đầu .
Thuần Việt : đầu mục bắt người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mục bắt người (người cầm đầu nhóm chuyên đi tầm nã, bắt người). 巡捕的頭目.