Phiên âm : bǔ huò.
Hán Việt : bộ hoạch.
Thuần Việt : bắt được; tóm được; vồ trúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt được; tóm được; vồ trúng捉到;逮住