VN520


              

捕获

Phiên âm : bǔ huò.

Hán Việt : bộ hoạch.

Thuần Việt : bắt được; tóm được; vồ trúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt được; tóm được; vồ trúng
捉到;逮住


Xem tất cả...