Phiên âm : bǔ fēng nòng yuè.
Hán Việt : bộ phong lộng nguyệt.
Thuần Việt : vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ形容事物虚无飘渺,没有根据