VN520


              

捕风弄月

Phiên âm : bǔ fēng nòng yuè.

Hán Việt : bộ phong lộng nguyệt.

Thuần Việt : vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vu vơ; không căn cứ; vô căn cứ
形容事物虚无飘渺,没有根据


Xem tất cả...