Phiên âm : bǔ chǔ.
Hán Việt : bộ xử.
Thuần Việt : bắt xử; bắt và trừng trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt xử; bắt và trừng trị逮捕并惩处