Phiên âm : bǔ qì.
Hán Việt : bộ tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿、逮捕。如:「對於犯案的歹徒, 警方正全力捕緝中。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「你且去殯葬丈夫, 我自去差人去捕緝強賊。」