VN520


              

捕緝

Phiên âm : bǔ qì.

Hán Việt : bộ tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉拿、逮捕。如:「對於犯案的歹徒, 警方正全力捕緝中。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「你且去殯葬丈夫, 我自去差人去捕緝強賊。」


Xem tất cả...