Phiên âm : bǔ chóng jǐn cài.
Hán Việt : bộ trùng cận thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。狸藻科捕蟲堇屬, 多年生草本。山地自生的捕蟲草, 高約十五公分, 葉長橢圓形, 表面有小腺毛分泌黏液, 小蟲至則黏著於上, 葉緣向上反捲, 捕而消融吸收之。