Phiên âm : juān qū jiāng cháng.
Hán Việt : quyên khu cương tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 馬革裹屍, 戰死沙場, .
Trái nghĩa : , .
疆場, 本當作疆埸, 埸俗誤作場。「捐軀疆場」指戰死於戰場。如:「革命先烈拋頭顱, 灑熱血, 不惜捐軀疆場的精神, 永遠令人敬佩!」