VN520


              

捐弃

Phiên âm : juān qì.

Hán Việt : quyên khí.

Thuần Việt : vứt bỏ; bỏ đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vứt bỏ; bỏ đi
抛弃


Xem tất cả...