VN520


              

捐瘠

Phiên âm : juān jí.

Hán Việt : quyên tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瘠, 瘦弱。捐瘠指瘦弱或死亡。《漢書.卷二四.食貨志上》:「故堯禹有九年之水, 湯有七年之旱, 而國亡捐瘠者, 以畜積多而備先具也。」元.馬祖常〈室婦歎〉詩:「近聞官家賑貧民, 雄保諸州已捐瘠。」


Xem tất cả...