VN520


              

捐血

Phiên âm : juān xiě.

Hán Việt : quyên huyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捐出血液給需要的人。例捐血一袋, 救人一命, 請大家踴躍響應。
自願無償, 將血液捐給需要的人。如:「捐血一袋, 救人一命。」


Xem tất cả...