Phiên âm : juān bèi.
Hán Việt : quyên bối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死亡、去世。晉.潘岳〈寡婦賦〉:「榮華曄其始茂兮, 良人忽以捐背。」唐.張說〈唐贈丹州刺史先府君碑〉:「年五十二, 調露元年十二月乙卯, 捐背於縣廨。」