VN520


              

捐背

Phiên âm : juān bèi.

Hán Việt : quyên bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡、去世。晉.潘岳〈寡婦賦〉:「榮華曄其始茂兮, 良人忽以捐背。」唐.張說〈唐贈丹州刺史先府君碑〉:「年五十二, 調露元年十二月乙卯, 捐背於縣廨。」


Xem tất cả...