Phiên âm : juān kuǎn.
Hán Việt : quyên khoản .
Thuần Việt : quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến. 捐助款項.