Phiên âm : juān shēng xùn guó.
Hán Việt : quyên sanh tuẫn quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為國家犧牲性命。《隋書.卷三九.豆盧勣傳》:「故大將軍、正義愍公毓, 臨節能固, 捐生殉國, 成為令典, 沒世不忘。」