Phiên âm : xié guì yǐ shì.
Hán Việt : hiệp quý ỷ thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗權貴和威勢。清.陳夔龍《夢蕉亭雜記》卷一:「端邸挾貴倚勢, 盛氣陵人, 漢大臣中, 稍有才具者, 必遭忌剋。」也作「挾權倚勢」。