VN520


              

挾貴倚勢

Phiên âm : xié guì yǐ shì.

Hán Việt : hiệp quý ỷ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚仗權貴和威勢。清.陳夔龍《夢蕉亭雜記》卷一:「端邸挾貴倚勢, 盛氣陵人, 漢大臣中, 稍有才具者, 必遭忌剋。」也作「挾權倚勢」。


Xem tất cả...