Phiên âm : xié zhǔ xíng lìng.
Hán Việt : hiệp chủ hành lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挾持君主, 發布命令。《南齊書.卷二八.劉善明傳》:「魏挾主行令, 實逾二紀。晉廢立持權, 遂歷四世。」