VN520


              

挾主行令

Phiên âm : xié zhǔ xíng lìng.

Hán Việt : hiệp chủ hành lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挾持君主, 發布命令。《南齊書.卷二八.劉善明傳》:「魏挾主行令, 實逾二紀。晉廢立持權, 遂歷四世。」


Xem tất cả...