Phiên âm : xié chí.
Hán Việt : hiệp trì.
Thuần Việt : kèm hai bên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kèm hai bên (thường chỉ bọn người xấu bắt người tốt). 從兩旁抓住或架住被捉住的人(多指壞人捉住好人).