Phiên âm : xié quán yǐ shì.
Hán Việt : hiệp quyền ỷ thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倚仗權貴和威勢。元.孔文卿《東窗事犯》第二折:「他本是個君子人則待挾權倚勢, 吹一吹登時教人煙滅灰飛。」《孤本元明雜劇.認金梳.第二折》:「堪恨這挾權倚勢的兒曹輩, 亂作胡為。」也作「挾貴倚勢」。