VN520


              

挾義

Phiên âm : xié yì.

Hán Việt : hiệp nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依恃正義。《後漢書.卷一一.劉盆子傳》:「不如立宗室, 挾義誅伐, 以此號令, 誰敢不服?」


Xem tất cả...