Phiên âm : xié yì.
Hán Việt : hiệp nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依恃正義。《後漢書.卷一一.劉盆子傳》:「不如立宗室, 挾義誅伐, 以此號令, 誰敢不服?」