Phiên âm : xié zhì.
Hán Việt : hiệp chế.
Thuần Việt : dùng thế lực bắt ép; khống chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng thế lực bắt ép; khống chế. 倚仗勢力或抓住別人的弱點, 強使服從.