Phiên âm : xié tài shān chāo běi hǎi.
Hán Việt : hiệp thái san siêu bắc hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用胳膊夾泰山, 跨越北海。語本《孟子.梁惠王上》:「挾泰山以超北海, 語人曰:『我不能。』是誠不能也。」比喻做不到的事情。