Phiên âm : xié jí.
Hán Việt : hiệp kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夾攻。如:「左右挾擊」、「嫌犯的車已經被警察挾擊, 只好停車就逮。」