Phiên âm : xié péng shù dǎng.
Hán Việt : hiệp bằng thụ đảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勾結同類的人, 樹立黨派。《梁書.卷三.武帝本紀.史臣曰》:「然朱屏之徒, 作威作福, 挾朋樹黨, 政以賄成。」