VN520


              

挾朋樹黨

Phiên âm : xié péng shù dǎng.

Hán Việt : hiệp bằng thụ đảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勾結同類的人, 樹立黨派。《梁書.卷三.武帝本紀.史臣曰》:「然朱屏之徒, 作威作福, 挾朋樹黨, 政以賄成。」


Xem tất cả...