VN520


              

挨罵

Phiên âm : āi mà.

Hán Việt : ai mạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被罵。例他做事老是心不在焉, 頻頻出錯, 難怪常挨罵。
受責罵。《紅樓夢》第三五回:「好姐姐, 你要生氣, 只管在這裡生罷, 見了老太太、太太可放和氣些, 若還這樣, 你就又要挨罵了。」《老殘遊記》第一七回:「主人吩咐, 總要大老爺賞臉, 家人萬不敢挑回去, 要挨罵的。」


Xem tất cả...