VN520


              

挥霍

Phiên âm : huī huò.

Hán Việt : huy hoắc.

Thuần Việt : tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiền như nước
任意花钱
hūihuòwúdù
tiêu pha vô độ; tiêu xài phung phí
挥霍钱财
hūihuò qiáncái
phung phí tiền của
tự nhiên; phóng khoáng; không gò bó
形容轻捷洒脱
运笔挥霍
yùnbǐ hūihuò
ngòi


Xem tất cả...